"TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIÁO DỤC
1 Lesson / Unit : Bài học
2 Exercise / Task / Activity : Bài tập
3 Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
4 Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học
5 Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
6 Certificate : Bằng, chứng chỉ
7 Qualification : Bằng cấp
8 Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
9 Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
10 Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
11 Drop-outs (n): Học sinh bỏ học
12 Research / Research work : Nghiên cứu khoa học
13 Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ)
14 Summer vacation : Nghỉ hè
15 Extra curriculum : Ngoại khóa
16 Enroll : Nhập học
17 Play truant (v): Trốn học
18 Complementary education : Bổ túc văn hóa
19 Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp
20 Pass : Điểm trung bình
21 Credit : Điểm khá
22 Distinction : Điểm giỏi
23 High distinction : Điểm xuất sắc"
「vacation verb」的推薦目錄:
- 關於vacation verb 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
- 關於vacation verb 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
- 關於vacation verb 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
- 關於vacation verb 在 VERBS ON VACATION! - TeachersPayTeachers.com - Pinterest 的評價
- 關於vacation verb 在 My last vacation - learn irregular verbs in the past in English 的評價
- 關於vacation verb 在 Sionbergh Accommodation - Facebook 的評價
vacation verb 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
"TỪ VỰNG VỀ GIÁO DỤC
.
1 Lesson / Unit : Bài học
2 Exercise / Task / Activity : Bài tập
3 Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
4 Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học
5 Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
6 Certificate : Bằng, chứng chỉ
7 Qualification : Bằng cấp
8 Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
9 Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
10 Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
11 Drop-outs (n): Học sinh bỏ học
12 Research / Research work : Nghiên cứu khoa học
13 Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ)
14 Summer vacation : Nghỉ hè
15 Extra curriculum : Ngoại khóa
16 Enroll : Nhập học
17 Play truant (v): Trốn học
18 Complementary education : Bổ túc văn hóa
19 Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp
20 Pass : Điểm trung bình
21 Credit : Điểm khá
22 Distinction : Điểm giỏi
23 High distinction : Điểm xuất sắc"
vacation verb 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
"TỪ VỰNG VỀ GIÁO DỤC
.
1 Lesson / Unit : Bài học
2 Exercise / Task / Activity : Bài tập
3 Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
4 Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học
5 Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
6 Certificate : Bằng, chứng chỉ
7 Qualification : Bằng cấp
8 Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
9 Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
10 Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
11 Drop-outs (n): Học sinh bỏ học
12 Research / Research work : Nghiên cứu khoa học
13 Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ)
14 Summer vacation : Nghỉ hè
15 Extra curriculum : Ngoại khóa
16 Enroll : Nhập học
17 Play truant (v): Trốn học
18 Complementary education : Bổ túc văn hóa
19 Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp
20 Pass : Điểm trung bình
21 Credit : Điểm khá
22 Distinction : Điểm giỏi
23 High distinction : Điểm xuất sắc"
vacation verb 在 My last vacation - learn irregular verbs in the past in English 的推薦與評價
My last vacation I went to Paris, but it was not so easy to get there. ... Learn about my last vacation and some irregular verbs i... ... <看更多>
vacation verb 在 Sionbergh Accommodation - Facebook 的推薦與評價
vacation verb. take a holiday. "I was vacationing with my family" To find out more or to plan your next getaway, please visit our website:... ... <看更多>
vacation verb 在 VERBS ON VACATION! - TeachersPayTeachers.com - Pinterest 的推薦與評價
Oct 28, 2014 - Verbs on Vacation is a TOP SELLER of mine! It is a packet of action verb practice exercises that can be used for independent practic/review, ... ... <看更多>